Sale!

Giảm xóc cơ học Enidine tại Việt Nam

$490.00 (Reference price)

Giảm xóc cơ học Enidine Việt Nam – Enidine cung cấp các giải pháp linh hoạt nhất cho các yêu cầu ứng dụng hấp thụ năng lượng khi các thông số đầu vào thay đổi hoặc không được xác định rõ ràng. Chỉ cần xoay một núm điều chỉnh cải tiến, lực giảm chấn của bộ giảm xóc có thể được thay đổi tăng dần để phù hợp với nhiều điều kiện đầu vào và ứng dụng đòi hỏi không gian hạn chế và khả năng hấp thụ năng lượng linh hoạt.
CÔNG TY TNHH CHÂU THIÊN CHÍ phân phối Giảm xóc cơ học Enidine:
• Enidine shock absorbers
• Enidine speed controller
• Enidine air springs
• Enidine cable isolators
Enidine Vietnam Hotline: 0909 119 181 || Email: nga.vo@chauthienchi.com

 

Sản phẩm Giảm xóc cơ học Enidine cung cấp phạm vi rộng nhất về các giải pháp hấp thụ năng lượng, cách ly rung và giảm tiếng ồn tiêu chuẩn và tùy chỉnh hiện nay. Các sản phẩm khác nhau, từ bộ giảm xóc công nghiệp có lỗ khoan lớn đến bộ giảm xóc công nghiệp thu nhỏ, bộ giảm xóc công nghiệp có thể điều chỉnh và không điều chỉnh, bộ điều khiển tốc độ, bộ cách ly dây cáp và lò xo không khí (giảm xóc không khí) trưng bày nhiều thiết kế tập trung vào thị trường cho P.E.T. Sản xuất, Sản xuất chai nhựa, Đúc thổi, Sản xuất ô tô, Băng tải dây chuyền lắp ráp, Thực phẩm và Đồ uống, Robot gắp và đặt, xử lý vật liệu và các ứng dụng cần cẩu trên cao
Giảm xóc Enidine CRS 10 (B)
Giảm chấn cơ học Enidine CRS 25 (B)
CRS 50 (B) Download Datasheet Drawing Catalogue Price list
Giảm xóc thủy lực Enidine CRS 100 (B)
Giảm xóc Enidine CRS 10 MF (B)
Shock Absorbers Enidine CRS 25 MF (B)
CRS 25 MC (B)
Enidine giảm xóc CRS 50 MC (B)
CRS 100 MF (B)
Enidine Việt Nam CRS 100 MC (B)
Giảm xóc lỗ khoan lớn Enidine có thể điều chỉnh
Giảm xóc lỗ khoan lớn có thể điều chỉnh, Giảm xóc lỗ khoan lớn, Giảm xóc thủy lực lớn, Giảm xóc thủy lực lớn
Giảm xóc điều chỉnh theo nhu cầu ứng dụng của bạn
Bộ giảm xóc thủy lực Enidine có thể điều chỉnh lỗ khoan lớn Enidine là sản phẩm hấp thụ năng lượng công nghiệp được thiết kế cho các ứng dụng khi yêu cầu và thông số đầu vào thay đổi hoặc không được xác định rõ ràng. Chỉ cần xoay núm điều chỉnh cải tiến, lực giảm chấn của bộ giảm xóc có thể được sửa đổi để phù hợp với nhiều điều kiện cho nhu cầu ứng dụng cụ thể của bạn.
Enidine HD/HDN – Giảm Xóc Công Nghiệp Hạng Nặng – CHAU THIEN CHI CO.,LTD phân phối chính hãng tại Việt Nam (LH: 0909.119.181 -nga.vo@chauthienchi.com)
giảm xóc hạng nặng, giảm xóc lớn, giảm xóc lớn, giảm xóc công nghiệp hạng nặng
Giảm tốc của thiết bị lớn
Dòng giảm xóc hạng nặng HD/HDN của Enidine bảo vệ thiết bị khỏi những tác động lớn trong các ứng dụng như hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động cũng như cầu trên cao và cần cẩu xe đẩy. Chúng có sẵn với nhiều độ dài hành trình và đặc tính giảm chấn khác nhau để tăng tuổi thọ thiết bị và đáp ứng các yêu cầu giảm tốc nghiêm ngặt.
Giảm chấn cơ học Enidine ECO OEM 0.1M (B) 7,0 7,0 13 600 D 21
Giảm chấn Enidine ECO OEM .15M (B) 10,0 7,0 20 900 D 21
Shock Absorbers Enidine ECO OEM .25M (B) 10,0 7,0 22 000 D 21
Giảm xóc cơ học Enidine ECO (LR)OEM .25M (B) 10,0 7,0 22 000 D 21
Giảm chấn Enidine ECO OEM .35M (B) 12,0 19,0 37 400 D 21 CHAU THIEN CHI CO.,LTD phân phối tại VN (HL: 0909119181)
Giảm chấn Enidine ECO (LR)OEM .35M (B) 12,0 19,0 37 400 D 21
Enidine giảm xóc ECO OEM .5M (B) 12,0 31,0 35 200 D 21
Giảm chấn Enidine ECO (LR)OEM .5M (B) 12,0 31,0 35 200 D 21
Giảm chấn Enidine ECO OEM 1.0M (B) 25,0 81,0 77 000 C 21
Giảm chấn Enidine ECO (LR)OEM 1.0M (B) 25,0 81,0 77 000 C 21
Giảm chấn Enidine ECO OEM 1.15M X 1 25,0 215,0 83 300 C 24
Shock Absorbers Enidine ECO (LR)OEM 1.15M X 1 25,0 215,0 83 300 C 24
Giảm chấn Enidine ECO OEM 1.15M X 2 50,0 424,0 108 800 C 24
Giảm chấn Enidine ECO (LR)OEM 1.15M X 2 50,0 424,0 108 800 C 24
Enidine giảm xóc ECO OEM 1.25M x 1 25,0 215,0 100 100 C 24
Giảm chấn Enidine ECO (LR)OEM 1.25M x 1 25,0 215,0 100 100 C 24
Giảm chấn Enidine ECO OEM 1.25M x 2 50,0 424,0 122 500 C 24
Giảm chấn Enidine ECO (LR)OEM 1.25M x 2 50,0 424,0 122 500 C 24
(LR)OEMXT 3⁄4 x 1 25,0 425,0 126 000 C 27 Download Datasheet Drawing Catalogue Price list
Giảm chấn Enidine OEMXT 3⁄4 x 1 25,0 425,0 126 000 C 27
(LR)OEMXT 1.5M x 1 25,0 425,0 126 000 C 27
Giảm chấn Enidine OEMXT 1.5M x 1 25,0 425,0 126 000 C 27
(LR)OEMXT 3⁄4 x 2 50,0 850,0 167 000 C 27
Enidine giảm xóc OEMXT 3⁄4 x 2 50,0 850,0 167 000 C 27
(LR)OEMXT 1.5M x 2 50,0 850,0 167 000 C 27
Shock Absorbers Enidine OEMXT 1.5M x 2 50,0 850,0 167 000 C 27
Giảm xóc cơ học Enidine OEMXT 3⁄4 x 3 75,0 1 300,0 201 000 C 27
Giảm chấn Enidine OEMXT 1.5M x 3 75,0 1 300,0 201 000 C 27
(LR)OEMXT 11⁄8 x 2 50,0 2 300,0 271 000 C 29
Giảm chấn Enidine OEMXT 11⁄8 x 2 50,0 2 300,0 271 000 C 29
(LR)OEMXT 2.0M x 2 50,0 2 300,0 271 000 C 29 Download Datasheet Drawing Catalogue Price list
Giảm chấn cơ học Enidine OEMXT 2.0M x 2 50,0 2 300,0 271 000 C 29
Giảm chấn Enidine OEM 3.0M x 2 50,0 2 300,0 372 000 C 31
OEMXT 11⁄8 x 4 100,0 4 500,0 362 000 C 29 CHAU THIEN CHI CO.,LTD phân phối tại VN (HL: 0909119181)
Công ty TNHH Châu Thiên Chí cung cấp các dịch vụ bảo trì bảo dưỡng giảm chấn định kỳ, nhận lắp đặt hệ thống giảm chấn, sữa chữa thay thế giảm chấn, thay mới hoặc gia công các linh kiện giảm chấn nhằm khắc phục sự cố một cách nhanh nhất – hiệu quả nhất – chi phí thấp nhất.

Giảm chấn cơ học Enidine OEMXT 2.0M x 4 100,0 4 500,0 362 000 C 29
Giảm chấn Enidine OEM 4.0M x 2 50,0 3 800,0 1 503 000 C 31
Giảm chấn Enidine OEM 3.0M x 3.5 90,0 4 000,0 652 000 C 31
Giảm chấn Enidine OEMXT 11⁄8 x 6 150,0 6 780,0 421 000 C 29
Shock Absorbers Enidine OEMXT 2.0M x 6 150,0 6 780,0 421 000 C 29
Giảm chấn Enidine OEM 3.0M x 5 125,0 5 700,0 933 000 C 31
Enidine giảm xóc OEM 3.0M x 6.5 165,0 7 300,0 1 215 000 C 31
OEM 4.0M x 4 100,0 7,700,0 1 808 000 C 31 Download Datasheet Drawing Catalogue Price list
Giảm xóc cơ học Enidine OEM 4.0M x 6 150,0 11 500,0 2 012 000 C 31
Giảm chấn cơ học Enidine OEM 4.0M x 8 200,0 15 400,0 2 407 000 C 31
Enidine giảm xóc OEM 4.0M x 10 250,0 19 200,0 2 712 000 C 31
HDN 3.5 x (Stroke) 50-1 400 13 000 273 000 C, P, SC 69 CHAU THIEN CHI CO.,LTD phân phối tại VN (HL: 0909119181)
Giảm chấn Enidine HDN 4.0 x (Stroke) 50-1 200 15 700 329 300 C, P, SC 70
Giảm chấn Enidine HDA 4.0 x (Stroke) 50-250 13 500 67 500 C 72
HD 5.0 x (Stroke) 100-1 200 46 700 467 000 C, P, SC 74
Giảm chấn Enidine HD 6.0 x (Stroke) 100-1 200 76 500 805 000 C, P, SC 75
ADA 745M 450,0 11 000 8 800 444 000 101
ADA 750M 500,0 11 000 7 500 484 000 101 Download Datasheet Drawing Catalogue Price list
Shock Absorbers Enidine ADA 755M 550,0 11 000 6 200 524 000 101
Enidine giảm xóc ADA 760M 600,0 11 000 5 300 563 000 101
Giảm chấn Enidine ADA 765M 650,0 11 000 4 500 603 000 101
Enidine giảm xóc ADA 770M 700,0 11 000 4 000 642 000 101
Giảm chấn Enidine ADA 775M 750,0 11 000 3 500 681 000 101
Giảm chấn Enidine ADA 780M 800,0 11 000 3 100 721 000 101
Giảm xóc cơ học Enidine BC1N 12-80 0,1 14 – 85
BC5 105-180 25 150 – 87
XLR 150-800 6 150 – 89 CHAU THIEN CHI CO.,LTD phân phối tại VN (HL: 0909119181)
BCLR 400-1 300 100 1 000 – 91 Download Datasheet Drawing Catalogue Price list
DA 75M x 150 150,0 22 250 22 250 3 360 104
DA 75M x 200 200,0 22 250 22 250 4 480 104
Enidine giảm xóc DA 75M x 250 250,0 22 250 22 250 5 600 104
Giảm chấn Enidine TB 100M x 100 100,0 44 482 44 482 4 480 104
Giảm chấn Enidine ECO OEM .1M (B) 7,0 0,3-3,30 6,0 12 400 1 220 2,2 4,5 350 28 CHAU THIEN CHI CO.,LTD phân phối tại VN (HL: 0909119181)
Giảm chấn Enidine ECO OEM .15M (B) 10,0 0,3-3,30 6,0 19 000 890 3,5 7,5 350 56
Giảm chấn Enidine ECO OEM .25M (B) 10,0 0,3-3,30 6,0 20 000 890 3,5 7,5 350 56
Shock Absorbers Enidine ECO LROEM .25M (B) 10,0 0,08-1,30 6,0 20 000 890 3,5 7,5 440 56
Giảm chấn Enidine ECO OEM 1.0MF (B) 25,0 0,3-3,30 74,0 70 000 4 400 13,0 27,0 1 330 285
Giảm xóc cơ học Enidine ECO LROEM 1.0M (B) 25,0 0,08-1,30 74,0 70 000 4 400 13,0 27,0 2 016 285
Giảm chấn Enidine ECO LROEM 1.0MF (B) 25,0 0,08-1,30 74,0 70 000 4 400 13,0 27,0 2 016 285  Giảm chấn Enidine Phân Phối tại Việt Nam – CHAU THIEN CHI CO.,LTD (HL: 0909.119181- nga.vo@chauthienchi.com)
Giảm chấn cơ học Enidine ECO (LR)OEM .35M (B) 100,6 110,7 M16 x 1.5 4,0 11,2 87,4 11,2 14,5 0,5 14,0 12,7 Download Datasheet Drawing Catalogue Price list
Giảm chấn Enidine ECO (LR)OEM .5M (B) 98,6 110,5 M20 x 1.5 4,8 12,7 84,1 16,0 17,0 – 18,0 12,7
Enidine giảm xóc ECO (LR)OEM 1.0M (B) 130,0 142,7 M27 x 3.0 6,4 15,7 104,0 22,0 14,0 4,6 23,0 12,7
ECO (LR)OEM 1.0MF (B) 130,0 142,7 M25 x 1.5 6,4 15,7 104,0 22,0 14,0 4,6 23,0 12,7
JN M16 x 1.5 J224055035 ECO (LR)OEM .35M (B) 20,0 19,0 6,0 5
Shock Absorbers Enidine JN M20 x 1.5 J223844035 ECO (LR)OEM .5M (B) 27,7 24,0 4,6 9
JN M27 x 3 J124059034 ECO (LR)OEM 1.0M (B) 37,0 32,0 4,6 15
Shock Absorbers Enidine ΔSC M10 x 1 M923840171 ECO OEM 0.1M (B) 19,0 14,0 – – 11
ΔSC M12 x 1 M923841058 ECO OEM 0.15M (B) 19,0 16,0 14,0 9,0 14
ΔSC M14 x 1.5 M923842171 ECO (LR)OEM .25M (B) 25,4 19,0 19,0 12,0 28
ΔSC M16 x 1.5 M924055199 ECO (LR)OEM .35M (B) 25,4 19,0 – – 28 CHAU THIEN CHI CO.,LTD phân phối tại VN (HL: 0909119181)
ΔUF M16 x 1.5 U19018143 ECO (LR)OEM .35M (B) M16 x 1,5 45,0 16,0 8,0 5,0 35,0 30,0 15,0 – – –
Δ UF M20 x 1.5 U12646143 ECO (LR)OEM .5M (B) M20 x 1,5 48,0 16,0 8,0 6,5 35,0 35,0 – 4,75 11,4 25,5 Download Datasheet Drawing Catalogue Price list
Enidine giảm xóc ΔUF M25 x 1.5 U13004143 ECO (LR)OEM 1.0MF (B) M25 x 1,5 48,0 16,0 8,0 6,5 35,0 35,0 – 4,75 11,4 25,5 ΔUF M27 x 3 U12587143 ECO (LR)OEM 1.0M (B) M27 X 3
Giảm xóc cơ học Enidine SLA 20 MC SLA 33262 ECO (LR)OEM .5M 12,7 24 14 M20 x 1,5 11 41,5 25 22 7,0
Enidine giảm chấn SLA 25 MF SLA 33263 ECO (LR)OEM 1.0MF 25,0 38 30 M25 x 1,5 15 73,2 36 32 10,0
Giảm chấn Enidine SLA 27 MC SLA 33296 ECO (LR)OEM 1.0M 25,0 38 30 M27 x 3 15 73,2 36 32 10,0  CHAU THIEN CHI CO.,LTD phân phối tại VN (HL: 0909119181)  ECO OEM 1.25M x 1 25,0 0,3-3,30 195,0 100 000 11 120 56,0 89,0 2 220 567
Giảm chấn Enidine ECO (LR)OEM 1.25M x 1 25,0 0,08-2,0 195,0 100 000 11 120 56,0 89,0 3 335 567
ECO OEM 1.25M x 2 50,0 0,3-3,30 385,0 111 400 11 120 31,0 89,0 2 220 737
ECO (LR)OEM 1.25M x 2 50,0 0,08-2,0 385,0 111 400 11 120 31,0 89,0 3 335 737
Δ ECO (LR)OEM 1.15M x 2 217,0 222,0 M33 x 1,5 9,5 29,0 30,5 138,0 28,0 14,0 5,3 30,0 16,0
Giảm chấn Enidine ECO (LR)OEM 1.25M x 1 150,0 155,5 M36 x 1,5 9,5 29,0 30,5 97,0 28,0 14,0 5,3 33,0 16,0
JN M36 x 1.5 J224063035 ECO (LR)OEM 1.25M 47,3 41,0 6,4 27
ΔSC M33 x 1.5 M923865058 ECO OEM 1.15M 44,5 38,1 30,0 16,0 215
ΔSC M36 x 1.5 M924063058 ECO OEM 1.25M 63,5 43,0 41,0 18,0 210
Giảm chấn Enidine RF M36 x 1.5 N121293141 ECO (LR)OEM 1.25M 5,5 9,5 41,3 58,8 44,5 28,6 M5 30 Download Datasheet Drawing Catalogue Price list
Giảm xóc cơ học Enidine ΔECO (LR)OEM 1.15 x 1 CM (S) 25 163,6 6,02 6,02 12,7 12,7 38,1 22,3 6,0 8,3 6,0 10,0 725
+0,13/0 +0,13/0 0/-0,3 0/-0,3
ΔECO (LR)OEM 1.15 x 2 CM (S) 50 230,4 6,02 6,02 12,7 12,7 38,1 22,3 6,0 8,3 6,0 10,0 861
+0,13/0 +0,13/0 0/-0,3 0/-0,3

Giảm xóc cơ học Enidine OEMXT 3/4 x 1 25,0 0,3-3,5 425 126 000 20 000 48 68 2 890 1,2
(LR)OEMXT 3/4 x 1 25,0 0,08-1,3 425 126 000 20 000 48 68 6 660 1,2
Giảm chấn Enidine OEMXT 3/4 x 2 50,0 0,3-3,5 850 167 000 20 000 29 68 2 890 1,7
(LR)OEMXT 3/4 x 2 50,0 0,08-1,3 850 167 000 20 000 48 85 6 660 1,7
Giảm chấn Enidine OEMXT 3/4 x 3 75,0 0,3-3,5 1 300 201 000 20 000 29 85 2 890 2,1
Giảm xóc cơ học Enidine (LR)OEMXT 1.5M x 1 M42 x 1,5 144 162 58 13 38 44 92 32 32 40,5 19
(LR)OEMXT 1.5M x 2 M42 x 1,5 195 213 58 13 38 44 118 45 45 40,5 19
(LR)OEMXT 1.5M x 3 M42 x 1,5 246 264 58 13 38 44 143 57 57 40,5 19
Hãy liên hệ với Công ty TNHH CHÂU THIÊN CHÍ để được hỗ trợ tốt nhất về giá cả, thời gian giao hàng và các dịch vụ sau bán hàng, cùng với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ lắp đặt miễn phí sản phẩm Giảm chấn Enidine tại Việt Nam
Giảm chấn Enidine Vietnam Hotline: 0909 119 181 || Email: nga.vo@chauthienchi.com

Brand

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Giảm xóc cơ học Enidine tại Việt Nam”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *